Lari Gruzia sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền GEL sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
4.065,87 tjs

₾1,000 GEL = SM4,066 TJS

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Somoni Tajikistan
1 GEL4.06587 TJS
5 GEL20.32935 TJS
10 GEL40.65870 TJS
20 GEL81.31740 TJS
50 GEL203.29350 TJS
100 GEL406.58700 TJS
250 GEL1,016.46750 TJS
500 GEL2,032.93500 TJS
1000 GEL4,065.87000 TJS
2000 GEL8,131.74000 TJS
5000 GEL20,329.35000 TJS
10000 GEL40,658.70000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Lari Gruzia
1 TJS0.24595 GEL
5 TJS1.22975 GEL
10 TJS2.45950 GEL
20 TJS4.91900 GEL
50 TJS12.29750 GEL
100 TJS24.59500 GEL
250 TJS61.48750 GEL
500 TJS122.97500 GEL
1000 TJS245.95000 GEL
2000 TJS491.90000 GEL
5000 TJS1,229.75000 GEL
10000 TJS2,459.50000 GEL