10 Lari Gruzia sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền GEL sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gel
69,42 szl

₾1,000 GEL = L6,942 SZL

Mid-market exchange rate at 00:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Lilangeni Eswatini
1 GEL6.94186 SZL
5 GEL34.70930 SZL
10 GEL69.41860 SZL
20 GEL138.83720 SZL
50 GEL347.09300 SZL
100 GEL694.18600 SZL
250 GEL1,735.46500 SZL
500 GEL3,470.93000 SZL
1000 GEL6,941.86000 SZL
2000 GEL13,883.72000 SZL
5000 GEL34,709.30000 SZL
10000 GEL69,418.60000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Lari Gruzia
1 SZL0.14405 GEL
5 SZL0.72027 GEL
10 SZL1.44054 GEL
20 SZL2.88108 GEL
50 SZL7.20270 GEL
100 SZL14.40540 GEL
250 SZL36.01350 GEL
500 SZL72.02700 GEL
1000 SZL144.05400 GEL
2000 SZL288.10800 GEL
5000 SZL720.27000 GEL
10000 SZL1,440.54000 GEL