Lari Gruzia sang Leu Moldova

Đổi tiền GEL sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
6.699,35 mdl

1,000 GEL = 6,699 MDL

Mid-market exchange rate at 16:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leu Moldova
1 GEL6.69935 MDL
5 GEL33.49675 MDL
10 GEL66.99350 MDL
20 GEL133.98700 MDL
50 GEL334.96750 MDL
100 GEL669.93500 MDL
250 GEL1,674.83750 MDL
500 GEL3,349.67500 MDL
1000 GEL6,699.35000 MDL
2000 GEL13,398.70000 MDL
5000 GEL33,496.75000 MDL
10000 GEL66,993.50000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lari Gruzia
1 MDL0.14927 GEL
5 MDL0.74634 GEL
10 MDL1.49268 GEL
20 MDL2.98536 GEL
50 MDL7.46340 GEL
100 MDL14.92680 GEL
250 MDL37.31700 GEL
500 MDL74.63400 GEL
1000 MDL149.26800 GEL
2000 MDL298.53600 GEL
5000 MDL746.34000 GEL
10000 MDL1,492.68000 GEL