Lari Gruzia sang Đô-la Liberia

Đổi tiền GEL sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
72.391,20 lrd

₾1,000 GEL = L$72,39 LRD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Liberia
1 GEL72.39120 LRD
5 GEL361.95600 LRD
10 GEL723.91200 LRD
20 GEL1,447.82400 LRD
50 GEL3,619.56000 LRD
100 GEL7,239.12000 LRD
250 GEL18,097.80000 LRD
500 GEL36,195.60000 LRD
1000 GEL72,391.20000 LRD
2000 GEL144,782.40000 LRD
5000 GEL361,956.00000 LRD
10000 GEL723,912.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lari Gruzia
1 LRD0.01381 GEL
5 LRD0.06907 GEL
10 LRD0.13814 GEL
20 LRD0.27628 GEL
50 LRD0.69069 GEL
100 LRD1.38138 GEL
250 LRD3.45345 GEL
500 LRD6.90690 GEL
1000 LRD13.81380 GEL
2000 LRD27.62760 GEL
5000 LRD69.06900 GEL
10000 LRD138.13800 GEL