250 Đô-la Liberia sang Lari Gruzia

Đổi tiền LRD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 lrd
3,48 gel

L$1,000 LRD = ₾0,01391 GEL

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lari Gruzia
1 LRD0.01391 GEL
5 LRD0.06955 GEL
10 LRD0.13910 GEL
20 LRD0.27820 GEL
50 LRD0.69549 GEL
100 LRD1.39098 GEL
250 LRD3.47745 GEL
500 LRD6.95490 GEL
1000 LRD13.90980 GEL
2000 LRD27.81960 GEL
5000 LRD69.54900 GEL
10000 LRD139.09800 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Đô-la Liberia
1 GEL71.89170 LRD
5 GEL359.45850 LRD
10 GEL718.91700 LRD
20 GEL1,437.83400 LRD
50 GEL3,594.58500 LRD
100 GEL7,189.17000 LRD
250 GEL17,972.92500 LRD
500 GEL35,945.85000 LRD
1000 GEL71,891.70000 LRD
2000 GEL143,783.40000 LRD
5000 GEL359,458.50000 LRD
10000 GEL718,917.00000 LRD