Lari Gruzia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền GEL sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
514.460 krw

1,000 GEL = 514,5 KRW

Mid-market exchange rate at 10:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Won Hàn Quốc
1 GEL514.46000 KRW
5 GEL2,572.30000 KRW
10 GEL5,144.60000 KRW
20 GEL10,289.20000 KRW
50 GEL25,723.00000 KRW
100 GEL51,446.00000 KRW
250 GEL128,615.00000 KRW
500 GEL257,230.00000 KRW
1000 GEL514,460.00000 KRW
2000 GEL1,028,920.00000 KRW
5000 GEL2,572,300.00000 KRW
10000 GEL5,144,600.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lari Gruzia
1 KRW0.00194 GEL
5 KRW0.00972 GEL
10 KRW0.01944 GEL
20 KRW0.03888 GEL
50 KRW0.09719 GEL
100 KRW0.19438 GEL
250 KRW0.48595 GEL
500 KRW0.97190 GEL
1000 KRW1.94379 GEL
2000 KRW3.88758 GEL
5000 KRW9.71895 GEL
10000 KRW19.43790 GEL