10 Won Hàn Quốc sang Lari Gruzia

Đổi tiền KRW sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 krw
0,02 gel

₩1,000 KRW = ₾0,001944 GEL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Lari Gruzia
1 KRW0.00194 GEL
5 KRW0.00972 GEL
10 KRW0.01944 GEL
20 KRW0.03889 GEL
50 KRW0.09722 GEL
100 KRW0.19444 GEL
250 KRW0.48611 GEL
500 KRW0.97221 GEL
1000 KRW1.94442 GEL
2000 KRW3.88884 GEL
5000 KRW9.72210 GEL
10000 KRW19.44420 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Won Hàn Quốc
1 GEL514.29300 KRW
5 GEL2,571.46500 KRW
10 GEL5,142.93000 KRW
20 GEL10,285.86000 KRW
50 GEL25,714.65000 KRW
100 GEL51,429.30000 KRW
250 GEL128,573.25000 KRW
500 GEL257,146.50000 KRW
1000 GEL514,293.00000 KRW
2000 GEL1,028,586.00000 KRW
5000 GEL2,571,465.00000 KRW
10000 GEL5,142,930.00000 KRW