1 nghìn Bảng Anh sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GBP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
4.658,58 pen

£1,000 GBP = S/.4,659 PEN

Mid-market exchange rate at 09:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Nuevo Sol Peru
1 GBP4.65858 PEN
5 GBP23.29290 PEN
10 GBP46.58580 PEN
20 GBP93.17160 PEN
50 GBP232.92900 PEN
100 GBP465.85800 PEN
250 GBP1,164.64500 PEN
500 GBP2,329.29000 PEN
1000 GBP4,658.58000 PEN
2000 GBP9,317.16000 PEN
5000 GBP23,292.90000 PEN
10000 GBP46,585.80000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Anh
1 PEN0.21466 GBP
5 PEN1.07329 GBP
10 PEN2.14658 GBP
20 PEN4.29316 GBP
50 PEN10.73290 GBP
100 PEN21.46580 GBP
250 PEN53.66450 GBP
500 PEN107.32900 GBP
1000 PEN214.65800 GBP
2000 PEN429.31600 GBP
5000 PEN1,073.29000 GBP
10000 PEN2,146.58000 GBP