10 nghìn Nuevo sol Peru sang Bảng Anh

Đổi tiền PEN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pen
2.167,17 gbp

S/.1,000 PEN = £0,2167 GBP

Mid-market exchange rate at 13:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Anh
1 PEN0.21672 GBP
5 PEN1.08359 GBP
10 PEN2.16717 GBP
20 PEN4.33434 GBP
50 PEN10.83585 GBP
100 PEN21.67170 GBP
250 PEN54.17925 GBP
500 PEN108.35850 GBP
1000 PEN216.71700 GBP
2000 PEN433.43400 GBP
5000 PEN1,083.58500 GBP
10000 PEN2,167.17000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Nuevo Sol Peru
1 GBP4.61431 PEN
5 GBP23.07155 PEN
10 GBP46.14310 PEN
20 GBP92.28620 PEN
50 GBP230.71550 PEN
100 GBP461.43100 PEN
250 GBP1,153.57750 PEN
500 GBP2,307.15500 PEN
1000 GBP4,614.31000 PEN
2000 GBP9,228.62000 PEN
5000 GBP23,071.55000 PEN
10000 GBP46,143.10000 PEN