1 nghìn Nuevo sol Peru sang Bảng Anh

Đổi tiền PEN sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
213,33 gbp

S/.1,000 PEN = £0,2133 GBP

Mid-market exchange rate at 00:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Anh
1 PEN0.21333 GBP
5 PEN1.06666 GBP
10 PEN2.13331 GBP
20 PEN4.26662 GBP
50 PEN10.66655 GBP
100 PEN21.33310 GBP
250 PEN53.33275 GBP
500 PEN106.66550 GBP
1000 PEN213.33100 GBP
2000 PEN426.66200 GBP
5000 PEN1,066.65500 GBP
10000 PEN2,133.31000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Nuevo Sol Peru
1 GBP4.68756 PEN
5 GBP23.43780 PEN
10 GBP46.87560 PEN
20 GBP93.75120 PEN
50 GBP234.37800 PEN
100 GBP468.75600 PEN
250 GBP1,171.89000 PEN
500 GBP2,343.78000 PEN
1000 GBP4,687.56000 PEN
2000 GBP9,375.12000 PEN
5000 GBP23,437.80000 PEN
10000 GBP46,875.60000 PEN