20 Bảng Anh sang Kyat Myanmar

Đổi tiền GBP sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gbp
52.914,80 mmk

1,000 GBP = 2.646 MMK

Mid-market exchange rate at 09:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kyat Myanmar
1 GBP2,645.74000 MMK
5 GBP13,228.70000 MMK
10 GBP26,457.40000 MMK
20 GBP52,914.80000 MMK
50 GBP132,287.00000 MMK
100 GBP264,574.00000 MMK
250 GBP661,435.00000 MMK
500 GBP1,322,870.00000 MMK
1000 GBP2,645,740.00000 MMK
2000 GBP5,291,480.00000 MMK
5000 GBP13,228,700.00000 MMK
10000 GBP26,457,400.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Anh
1 MMK0.00038 GBP
5 MMK0.00189 GBP
10 MMK0.00378 GBP
20 MMK0.00756 GBP
50 MMK0.01890 GBP
100 MMK0.03780 GBP
250 MMK0.09449 GBP
500 MMK0.18898 GBP
1000 MMK0.37797 GBP
2000 MMK0.75593 GBP
5000 MMK1.88983 GBP
10000 MMK3.77966 GBP