1 Kyat Myanmar sang Bảng Anh

Đổi tiền MMK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mmk
0,00 gbp

K1,000 MMK = £0,0003802 GBP

Mid-market exchange rate at 19:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Anh
1 MMK0.00038 GBP
5 MMK0.00190 GBP
10 MMK0.00380 GBP
20 MMK0.00760 GBP
50 MMK0.01901 GBP
100 MMK0.03802 GBP
250 MMK0.09506 GBP
500 MMK0.19012 GBP
1000 MMK0.38025 GBP
2000 MMK0.76049 GBP
5000 MMK1.90123 GBP
10000 MMK3.80246 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kyat Myanmar
1 GBP2,629.87000 MMK
5 GBP13,149.35000 MMK
10 GBP26,298.70000 MMK
20 GBP52,597.40000 MMK
50 GBP131,493.50000 MMK
100 GBP262,987.00000 MMK
250 GBP657,467.50000 MMK
500 GBP1,314,935.00000 MMK
1000 GBP2,629,870.00000 MMK
2000 GBP5,259,740.00000 MMK
5000 GBP13,149,350.00000 MMK
10000 GBP26,298,700.00000 MMK