10 Kyat Myanmar sang Bảng Anh

Đổi tiền MMK sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,00 gbp

1,000 MMK = 0,0003844 GBP

Mid-market exchange rate at 19:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Bảng Anh
1 MMK0.00038 GBP
5 MMK0.00192 GBP
10 MMK0.00384 GBP
20 MMK0.00769 GBP
50 MMK0.01922 GBP
100 MMK0.03844 GBP
250 MMK0.09611 GBP
500 MMK0.19221 GBP
1000 MMK0.38442 GBP
2000 MMK0.76884 GBP
5000 MMK1.92211 GBP
10000 MMK3.84422 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Kyat Myanmar
1 GBP2,601.31000 MMK
5 GBP13,006.55000 MMK
10 GBP26,013.10000 MMK
20 GBP52,026.20000 MMK
50 GBP130,065.50000 MMK
100 GBP260,131.00000 MMK
250 GBP650,327.50000 MMK
500 GBP1,300,655.00000 MMK
1000 GBP2,601,310.00000 MMK
2000 GBP5,202,620.00000 MMK
5000 GBP13,006,550.00000 MMK
10000 GBP26,013,100.00000 MMK