10 Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền GBP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gbp
10,25 kyd

£1,000 GBP = $1,025 KYD

Mid-market exchange rate at 03:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GBP1.02480 KYD
5 GBP5.12400 KYD
10 GBP10.24800 KYD
20 GBP20.49600 KYD
50 GBP51.24000 KYD
100 GBP102.48000 KYD
250 GBP256.20000 KYD
500 GBP512.40000 KYD
1000 GBP1,024.80000 KYD
2000 GBP2,049.60000 KYD
5000 GBP5,124.00000 KYD
10000 GBP10,248.00000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Anh
1 KYD0.97581 GBP
5 KYD4.87903 GBP
10 KYD9.75805 GBP
20 KYD19.51610 GBP
50 KYD48.79025 GBP
100 KYD97.58050 GBP
250 KYD243.95125 GBP
500 KYD487.90250 GBP
1000 KYD975.80500 GBP
2000 KYD1,951.61000 GBP
5000 KYD4,879.02500 GBP
10000 KYD9,758.05000 GBP