5 Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Anh

Đổi tiền KYD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 kyd
4,93 gbp

1,000 KYD = 0,9866 GBP

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Anh
1 KYD0.98662 GBP
5 KYD4.93310 GBP
10 KYD9.86620 GBP
20 KYD19.73240 GBP
50 KYD49.33100 GBP
100 KYD98.66200 GBP
250 KYD246.65500 GBP
500 KYD493.31000 GBP
1000 KYD986.62000 GBP
2000 KYD1,973.24000 GBP
5000 KYD4,933.10000 GBP
10000 KYD9,866.20000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GBP1.01356 KYD
5 GBP5.06780 KYD
10 GBP10.13560 KYD
20 GBP20.27120 KYD
50 GBP50.67800 KYD
100 GBP101.35600 KYD
250 GBP253.39000 KYD
500 GBP506.78000 KYD
1000 GBP1,013.56000 KYD
2000 GBP2,027.12000 KYD
5000 GBP5,067.80000 KYD
10000 GBP10,135.60000 KYD