500 Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền GBP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
509,85 kyd

1,000 GBP = 1,020 KYD

Mid-market exchange rate at 11:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Quần đảo Cayman
1 GBP1.01971 KYD
5 GBP5.09855 KYD
10 GBP10.19710 KYD
20 GBP20.39420 KYD
50 GBP50.98550 KYD
100 GBP101.97100 KYD
250 GBP254.92750 KYD
500 GBP509.85500 KYD
1000 GBP1,019.71000 KYD
2000 GBP2,039.42000 KYD
5000 GBP5,098.55000 KYD
10000 GBP10,197.10000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Anh
1 KYD0.98067 GBP
5 KYD4.90335 GBP
10 KYD9.80670 GBP
20 KYD19.61340 GBP
50 KYD49.03350 GBP
100 KYD98.06700 GBP
250 KYD245.16750 GBP
500 KYD490.33500 GBP
1000 KYD980.67000 GBP
2000 KYD1,961.34000 GBP
5000 KYD4,903.35000 GBP
10000 KYD9,806.70000 GBP