2.000 Bảng Quần đảo Falkland sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền FKP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Bảng Quần đảo Falkland
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 FKP | 4.60539 AED |
5 FKP | 23.02695 AED |
10 FKP | 46.05390 AED |
20 FKP | 92.10780 AED |
50 FKP | 230.26950 AED |
100 FKP | 460.53900 AED |
250 FKP | 1,151.34750 AED |
500 FKP | 2,302.69500 AED |
1000 FKP | 4,605.39000 AED |
2000 FKP | 9,210.78000 AED |
5000 FKP | 23,026.95000 AED |
10000 FKP | 46,053.90000 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Quần đảo Falkland | |
---|---|
1 AED | 0.21714 FKP |
5 AED | 1.08569 FKP |
10 AED | 2.17137 FKP |
20 AED | 4.34274 FKP |
50 AED | 10.85685 FKP |
100 AED | 21.71370 FKP |
250 AED | 54.28425 FKP |
500 AED | 108.56850 FKP |
1000 AED | 217.13700 FKP |
2000 AED | 434.27400 FKP |
5000 AED | 1,085.68500 FKP |
10000 AED | 2,171.37000 FKP |