1 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền FKP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 fkp
4.606,92 aed

£1,000 FKP = د.إ4,607 AED

Mid-market exchange rate at 09:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 FKP4.60692 AED
5 FKP23.03460 AED
10 FKP46.06920 AED
20 FKP92.13840 AED
50 FKP230.34600 AED
100 FKP460.69200 AED
250 FKP1,151.73000 AED
500 FKP2,303.46000 AED
1000 FKP4,606.92000 AED
2000 FKP9,213.84000 AED
5000 FKP23,034.60000 AED
10000 FKP46,069.20000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Quần đảo Falkland
1 AED0.21707 FKP
5 AED1.08533 FKP
10 AED2.17065 FKP
20 AED4.34130 FKP
50 AED10.85325 FKP
100 AED21.70650 FKP
250 AED54.26625 FKP
500 AED108.53250 FKP
1000 AED217.06500 FKP
2000 AED434.13000 FKP
5000 AED1,085.32500 FKP
10000 AED2,170.65000 FKP