10 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền AED sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 aed
2,18 fkp

د.إ1,000 AED = £0,2179 FKP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Quần đảo Falkland
1 AED0.21792 FKP
5 AED1.08961 FKP
10 AED2.17922 FKP
20 AED4.35844 FKP
50 AED10.89610 FKP
100 AED21.79220 FKP
250 AED54.48050 FKP
500 AED108.96100 FKP
1000 AED217.92200 FKP
2000 AED435.84400 FKP
5000 AED1,089.61000 FKP
10000 AED2,179.22000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 FKP4.58880 AED
5 FKP22.94400 AED
10 FKP45.88800 AED
20 FKP91.77600 AED
50 FKP229.44000 AED
100 FKP458.88000 AED
250 FKP1,147.20000 AED
500 FKP2,294.40000 AED
1000 FKP4,588.80000 AED
2000 FKP9,177.60000 AED
5000 FKP22,944.00000 AED
10000 FKP45,888.00000 AED