6.000 Euro sang Koruna Czech

Đổi tiền EUR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

6.000 eur
148.320 czk

€1,000 EUR = Kč24,72 CZK

Mid-market exchange rate at 04:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Koruna Cộng hòa Séc
1 EUR24.72000 CZK
5 EUR123.60000 CZK
10 EUR247.20000 CZK
20 EUR494.40000 CZK
50 EUR1,236.00000 CZK
100 EUR2,472.00000 CZK
250 EUR6,180.00000 CZK
500 EUR12,360.00000 CZK
1000 EUR24,720.00000 CZK
2000 EUR49,440.00000 CZK
5000 EUR123,600.00000 CZK
10000 EUR247,200.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Euro
1 CZK0.04045 EUR
5 CZK0.20227 EUR
10 CZK0.40453 EUR
20 CZK0.80906 EUR
50 CZK2.02266 EUR
100 CZK4.04531 EUR
250 CZK10.11328 EUR
500 CZK20.22655 EUR
1000 CZK40.45310 EUR
2000 CZK80.90620 EUR
5000 CZK202.26550 EUR
10000 CZK404.53100 EUR