10 nghìn Euro sang Koruna Czech

Đổi tiền EUR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
253.080 czk

1,000 EUR = 25,31 CZK

Mid-market exchange rate at 18:02
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Koruna Cộng hòa Séc
1 EUR25.30800 CZK
5 EUR126.54000 CZK
10 EUR253.08000 CZK
20 EUR506.16000 CZK
50 EUR1,265.40000 CZK
100 EUR2,530.80000 CZK
250 EUR6,327.00000 CZK
500 EUR12,654.00000 CZK
1000 EUR25,308.00000 CZK
2000 EUR50,616.00000 CZK
5000 EUR126,540.00000 CZK
10000 EUR253,080.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Euro
1 CZK0.03951 EUR
5 CZK0.19757 EUR
10 CZK0.39513 EUR
20 CZK0.79026 EUR
50 CZK1.97566 EUR
100 CZK3.95132 EUR
250 CZK9.87830 EUR
500 CZK19.75660 EUR
1000 CZK39.51320 EUR
2000 CZK79.02640 EUR
5000 CZK197.56600 EUR
10000 CZK395.13200 EUR