5000 Euro sang Koruna Cộng hòa Séc

Đổi tiền EUR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5,000 eur
117,352.50 czk

1.00000 EUR = 23.47050 CZK

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 21:29 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi EUR sang CZK

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Koruna Cộng hòa Séc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Koruna Cộng hòa Séc
1 EUR23.47050 CZK
5 EUR117.35250 CZK
10 EUR234.70500 CZK
20 EUR469.41000 CZK
50 EUR1173.52500 CZK
100 EUR2347.05000 CZK
250 EUR5867.62500 CZK
500 EUR11735.25000 CZK
1000 EUR23470.50000 CZK
2000 EUR46941.00000 CZK
5000 EUR117352.50000 CZK
10000 EUR234705.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Euro
1 CZK0.04261 EUR
5 CZK0.21303 EUR
10 CZK0.42607 EUR
20 CZK0.85213 EUR
50 CZK2.13033 EUR
100 CZK4.26067 EUR
250 CZK10.65167 EUR
500 CZK21.30335 EUR
1000 CZK42.60670 EUR
2000 CZK85.21340 EUR
5000 CZK213.03350 EUR
10000 CZK426.06700 EUR