Birr Ethiopia sang Franc CFP

Đổi tiền ETB sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
1.939 xpf

1,000 ETB = 1,939 XPF

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Franc CFP
1 ETB1.93903 XPF
5 ETB9.69515 XPF
10 ETB19.39030 XPF
20 ETB38.78060 XPF
50 ETB96.95150 XPF
100 ETB193.90300 XPF
250 ETB484.75750 XPF
500 ETB969.51500 XPF
1000 ETB1,939.03000 XPF
2000 ETB3,878.06000 XPF
5000 ETB9,695.15000 XPF
10000 ETB19,390.30000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Birr Ethiopia
1 XPF0.51572 ETB
5 XPF2.57861 ETB
10 XPF5.15722 ETB
20 XPF10.31444 ETB
50 XPF25.78610 ETB
100 XPF51.57220 ETB
250 XPF128.93050 ETB
500 XPF257.86100 ETB
1000 XPF515.72200 ETB
2000 XPF1,031.44400 ETB
5000 XPF2,578.61000 ETB
10000 XPF5,157.22000 ETB