Birr Ethiopia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ETB sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
688,44 uah

Br1,000 ETB = ₴0,6884 UAH

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Hryvnia Ukraina
1 ETB0.68844 UAH
5 ETB3.44219 UAH
10 ETB6.88438 UAH
20 ETB13.76876 UAH
50 ETB34.42190 UAH
100 ETB68.84380 UAH
250 ETB172.10950 UAH
500 ETB344.21900 UAH
1000 ETB688.43800 UAH
2000 ETB1,376.87600 UAH
5000 ETB3,442.19000 UAH
10000 ETB6,884.38000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Birr Ethiopia
1 UAH1.45256 ETB
5 UAH7.26280 ETB
10 UAH14.52560 ETB
20 UAH29.05120 ETB
50 UAH72.62800 ETB
100 UAH145.25600 ETB
250 UAH363.14000 ETB
500 UAH726.28000 ETB
1000 UAH1,452.56000 ETB
2000 UAH2,905.12000 ETB
5000 UAH7,262.80000 ETB
10000 UAH14,525.60000 ETB