250 Birr Ethiopia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền ETB sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 etb
172,19 uah

Br1,000 ETB = ₴0,6887 UAH

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Hryvnia Ukraina
1 ETB0.68875 UAH
5 ETB3.44373 UAH
10 ETB6.88746 UAH
20 ETB13.77492 UAH
50 ETB34.43730 UAH
100 ETB68.87460 UAH
250 ETB172.18650 UAH
500 ETB344.37300 UAH
1000 ETB688.74600 UAH
2000 ETB1,377.49200 UAH
5000 ETB3,443.73000 UAH
10000 ETB6,887.46000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Birr Ethiopia
1 UAH1.45191 ETB
5 UAH7.25955 ETB
10 UAH14.51910 ETB
20 UAH29.03820 ETB
50 UAH72.59550 ETB
100 UAH145.19100 ETB
250 UAH362.97750 ETB
500 UAH725.95500 ETB
1000 UAH1,451.91000 ETB
2000 UAH2,903.82000 ETB
5000 UAH7,259.55000 ETB
10000 UAH14,519.10000 ETB