Birr Ethiopia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền ETB sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 etb
64,50 aed

1,000 ETB = 0,06450 AED

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Birr Ethiopia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ETB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ETB sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 ETB0.06450 AED
5 ETB0.32248 AED
10 ETB0.64497 AED
20 ETB1.28993 AED
50 ETB3.22484 AED
100 ETB6.44967 AED
250 ETB16.12418 AED
500 ETB32.24835 AED
1000 ETB64.49670 AED
2000 ETB128.99340 AED
5000 ETB322.48350 AED
10000 ETB644.96700 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Birr Ethiopia
1 AED15.50470 ETB
5 AED77.52350 ETB
10 AED155.04700 ETB
20 AED310.09400 ETB
50 AED775.23500 ETB
100 AED1,550.47000 ETB
250 AED3,876.17500 ETB
500 AED7,752.35000 ETB
1000 AED15,504.70000 ETB
2000 AED31,009.40000 ETB
5000 AED77,523.50000 ETB
10000 AED155,047.00000 ETB