1 nghìn currency-names.ERN sang Shekel mới Israel

Đổi tiền ERN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ern
247,59 ils

Nfk1,000 ERN = ₪0,2476 ILS

Mid-market exchange rate at 00:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shekel mới Israel
1 ERN0.24759 ILS
5 ERN1.23795 ILS
10 ERN2.47590 ILS
20 ERN4.95180 ILS
50 ERN12.37950 ILS
100 ERN24.75900 ILS
250 ERN61.89750 ILS
500 ERN123.79500 ILS
1000 ERN247.59000 ILS
2000 ERN495.18000 ILS
5000 ERN1,237.95000 ILS
10000 ERN2,475.90000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nakfa Eritrea
1 ILS4.03894 ERN
5 ILS20.19470 ERN
10 ILS40.38940 ERN
20 ILS80.77880 ERN
50 ILS201.94700 ERN
100 ILS403.89400 ERN
250 ILS1,009.73500 ERN
500 ILS2,019.47000 ERN
1000 ILS4,038.94000 ERN
2000 ILS8,077.88000 ERN
5000 ILS20,194.70000 ERN
10000 ILS40,389.40000 ERN