10 currency-names.ERN sang Shekel mới Israel

Đổi tiền ERN sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ern
2,48 ils

Nfk1,000 ERN = ₪0,2484 ILS

Mid-market exchange rate at 08:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shekel mới Israel
1 ERN0.24837 ILS
5 ERN1.24185 ILS
10 ERN2.48370 ILS
20 ERN4.96740 ILS
50 ERN12.41850 ILS
100 ERN24.83700 ILS
250 ERN62.09250 ILS
500 ERN124.18500 ILS
1000 ERN248.37000 ILS
2000 ERN496.74000 ILS
5000 ERN1,241.85000 ILS
10000 ERN2,483.70000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nakfa Eritrea
1 ILS4.02625 ERN
5 ILS20.13125 ERN
10 ILS40.26250 ERN
20 ILS80.52500 ERN
50 ILS201.31250 ERN
100 ILS402.62500 ERN
250 ILS1,006.56250 ERN
500 ILS2,013.12500 ERN
1000 ILS4,026.25000 ERN
2000 ILS8,052.50000 ERN
5000 ILS20,131.25000 ERN
10000 ILS40,262.50000 ERN