5.000 Shekel mới Israel sang currency-names.ERN

Đổi tiền ILS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ils
20.233,10 ern

₪1,000 ILS = Nfk4,047 ERN

Mid-market exchange rate at 19:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nakfa Eritrea
1 ILS4.04662 ERN
5 ILS20.23310 ERN
10 ILS40.46620 ERN
20 ILS80.93240 ERN
50 ILS202.33100 ERN
100 ILS404.66200 ERN
250 ILS1,011.65500 ERN
500 ILS2,023.31000 ERN
1000 ILS4,046.62000 ERN
2000 ILS8,093.24000 ERN
5000 ILS20,233.10000 ERN
10000 ILS40,466.20000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shekel mới Israel
1 ERN0.24712 ILS
5 ERN1.23560 ILS
10 ERN2.47120 ILS
20 ERN4.94240 ILS
50 ERN12.35600 ILS
100 ERN24.71200 ILS
250 ERN61.78000 ILS
500 ERN123.56000 ILS
1000 ERN247.12000 ILS
2000 ERN494.24000 ILS
5000 ERN1,235.60000 ILS
10000 ERN2,471.20000 ILS