1 Shekel mới Israel sang currency-names.ERN

Đổi tiền ILS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
4,04 ern

₪1,000 ILS = Nfk4,037 ERN

Mid-market exchange rate at 12:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nakfa Eritrea
1 ILS4.03698 ERN
5 ILS20.18490 ERN
10 ILS40.36980 ERN
20 ILS80.73960 ERN
50 ILS201.84900 ERN
100 ILS403.69800 ERN
250 ILS1,009.24500 ERN
500 ILS2,018.49000 ERN
1000 ILS4,036.98000 ERN
2000 ILS8,073.96000 ERN
5000 ILS20,184.90000 ERN
10000 ILS40,369.80000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shekel mới Israel
1 ERN0.24771 ILS
5 ERN1.23855 ILS
10 ERN2.47710 ILS
20 ERN4.95420 ILS
50 ERN12.38550 ILS
100 ERN24.77100 ILS
250 ERN61.92750 ILS
500 ERN123.85500 ILS
1000 ERN247.71000 ILS
2000 ERN495.42000 ILS
5000 ERN1,238.55000 ILS
10000 ERN2,477.10000 ILS