2.000 Shekel mới Israel sang currency-names.ERN

Đổi tiền ILS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ils
7.905,04 ern

₪1,000 ILS = Nfk3,953 ERN

Mid-market exchange rate at 01:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Nakfa Eritrea
1 ILS3.95252 ERN
5 ILS19.76260 ERN
10 ILS39.52520 ERN
20 ILS79.05040 ERN
50 ILS197.62600 ERN
100 ILS395.25200 ERN
250 ILS988.13000 ERN
500 ILS1,976.26000 ERN
1000 ILS3,952.52000 ERN
2000 ILS7,905.04000 ERN
5000 ILS19,762.60000 ERN
10000 ILS39,525.20000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Shekel mới Israel
1 ERN0.25300 ILS
5 ERN1.26502 ILS
10 ERN2.53003 ILS
20 ERN5.06006 ILS
50 ERN12.65015 ILS
100 ERN25.30030 ILS
250 ERN63.25075 ILS
500 ERN126.50150 ILS
1000 ERN253.00300 ILS
2000 ERN506.00600 ILS
5000 ERN1,265.01500 ILS
10000 ERN2,530.03000 ILS