20 currency-names.ERN sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền ERN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ern
9,16 dkk

Nfk1,000 ERN = kr0,4581 DKK

Mid-market exchange rate at 03:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Đan Mạch
1 ERN0.45809 DKK
5 ERN2.29046 DKK
10 ERN4.58093 DKK
20 ERN9.16186 DKK
50 ERN22.90465 DKK
100 ERN45.80930 DKK
250 ERN114.52325 DKK
500 ERN229.04650 DKK
1000 ERN458.09300 DKK
2000 ERN916.18600 DKK
5000 ERN2,290.46500 DKK
10000 ERN4,580.93000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Nakfa Eritrea
1 DKK2.18296 ERN
5 DKK10.91480 ERN
10 DKK21.82960 ERN
20 DKK43.65920 ERN
50 DKK109.14800 ERN
100 DKK218.29600 ERN
250 DKK545.74000 ERN
500 DKK1,091.48000 ERN
1000 DKK2,182.96000 ERN
2000 DKK4,365.92000 ERN
5000 DKK10,914.80000 ERN
10000 DKK21,829.60000 ERN