20 Krone Đan Mạch sang currency-names.ERN

Đổi tiền DKK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
42,88 ern

kr1,000 DKK = Nfk2,144 ERN

Mid-market exchange rate at 01:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Nakfa Eritrea
1 DKK2.14409 ERN
5 DKK10.72045 ERN
10 DKK21.44090 ERN
20 DKK42.88180 ERN
50 DKK107.20450 ERN
100 DKK214.40900 ERN
250 DKK536.02250 ERN
500 DKK1,072.04500 ERN
1000 DKK2,144.09000 ERN
2000 DKK4,288.18000 ERN
5000 DKK10,720.45000 ERN
10000 DKK21,440.90000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Krone Đan Mạch
1 ERN0.46640 DKK
5 ERN2.33200 DKK
10 ERN4.66399 DKK
20 ERN9.32798 DKK
50 ERN23.31995 DKK
100 ERN46.63990 DKK
250 ERN116.59975 DKK
500 ERN233.19950 DKK
1000 ERN466.39900 DKK
2000 ERN932.79800 DKK
5000 ERN2,331.99500 DKK
10000 ERN4,663.99000 DKK