500 Bảng Ai Cập sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền EGP sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 egp
1250 vuv

E£1.000 EGP = VT2.500 VUV

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Vatu Vanuatu
1 EGP2.50022 VUV
5 EGP12.50110 VUV
10 EGP25.00220 VUV
20 EGP50.00440 VUV
50 EGP125.01100 VUV
100 EGP250.02200 VUV
250 EGP625.05500 VUV
500 EGP1250.11000 VUV
1000 EGP2500.22000 VUV
2000 EGP5000.44000 VUV
5000 EGP12501.10000 VUV
10000 EGP25002.20000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Ai Cập
1 VUV0.39996 EGP
5 VUV1.99982 EGP
10 VUV3.99964 EGP
20 VUV7.99928 EGP
50 VUV19.99820 EGP
100 VUV39.99640 EGP
250 VUV99.99100 EGP
500 VUV199.98200 EGP
1000 VUV399.96400 EGP
2000 VUV799.92800 EGP
5000 VUV1999.82000 EGP
10000 VUV3999.64000 EGP