500 Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền VUV sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vuv
200,31 egp

VT1,000 VUV = E£0,4006 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Bảng Ai Cập
1 VUV0.40062 EGP
5 VUV2.00309 EGP
10 VUV4.00618 EGP
20 VUV8.01236 EGP
50 VUV20.03090 EGP
100 VUV40.06180 EGP
250 VUV100.15450 EGP
500 VUV200.30900 EGP
1000 VUV400.61800 EGP
2000 VUV801.23600 EGP
5000 VUV2,003.09000 EGP
10000 VUV4,006.18000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Vatu Vanuatu
1 EGP2.49615 VUV
5 EGP12.48075 VUV
10 EGP24.96150 VUV
20 EGP49.92300 VUV
50 EGP124.80750 VUV
100 EGP249.61500 VUV
250 EGP624.03750 VUV
500 EGP1,248.07500 VUV
1000 EGP2,496.15000 VUV
2000 EGP4,992.30000 VUV
5000 EGP12,480.75000 VUV
10000 EGP24,961.50000 VUV