Bảng Ai Cập sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền EGP sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
776,17 nio

1,000 EGP = 0,7762 NIO

Mid-market exchange rate at 06:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Cordoba Nicaragua
1 EGP0.77617 NIO
5 EGP3.88085 NIO
10 EGP7.76169 NIO
20 EGP15.52338 NIO
50 EGP38.80845 NIO
100 EGP77.61690 NIO
250 EGP194.04225 NIO
500 EGP388.08450 NIO
1000 EGP776.16900 NIO
2000 EGP1,552.33800 NIO
5000 EGP3,880.84500 NIO
10000 EGP7,761.69000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Ai Cập
1 NIO1.28838 EGP
5 NIO6.44190 EGP
10 NIO12.88380 EGP
20 NIO25.76760 EGP
50 NIO64.41900 EGP
100 NIO128.83800 EGP
250 NIO322.09500 EGP
500 NIO644.19000 EGP
1000 NIO1,288.38000 EGP
2000 NIO2,576.76000 EGP
5000 NIO6,441.90000 EGP
10000 NIO12,883.80000 EGP