1 Bảng Ai Cập sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền EGP sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 egp
0,77 nio

E£1,000 EGP = C$0,7708 NIO

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Cordoba Nicaragua
1 EGP0.77082 NIO
5 EGP3.85411 NIO
10 EGP7.70822 NIO
20 EGP15.41644 NIO
50 EGP38.54110 NIO
100 EGP77.08220 NIO
250 EGP192.70550 NIO
500 EGP385.41100 NIO
1000 EGP770.82200 NIO
2000 EGP1,541.64400 NIO
5000 EGP3,854.11000 NIO
10000 EGP7,708.22000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Bảng Ai Cập
1 NIO1.29732 EGP
5 NIO6.48660 EGP
10 NIO12.97320 EGP
20 NIO25.94640 EGP
50 NIO64.86600 EGP
100 NIO129.73200 EGP
250 NIO324.33000 EGP
500 NIO648.66000 EGP
1000 NIO1,297.32000 EGP
2000 NIO2,594.64000 EGP
5000 NIO6,486.60000 EGP
10000 NIO12,973.20000 EGP