Bảng Ai Cập sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền EGP sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
321,93 mvr

E£1,000 EGP = MVR0,3219 MVR

Mid-market exchange rate at 21:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rufiyaa Maldives
1 EGP0.32193 MVR
5 EGP1.60963 MVR
10 EGP3.21925 MVR
20 EGP6.43850 MVR
50 EGP16.09625 MVR
100 EGP32.19250 MVR
250 EGP80.48125 MVR
500 EGP160.96250 MVR
1000 EGP321.92500 MVR
2000 EGP643.85000 MVR
5000 EGP1,609.62500 MVR
10000 EGP3,219.25000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Ai Cập
1 MVR3.10632 EGP
5 MVR15.53160 EGP
10 MVR31.06320 EGP
20 MVR62.12640 EGP
50 MVR155.31600 EGP
100 MVR310.63200 EGP
250 MVR776.58000 EGP
500 MVR1,553.16000 EGP
1000 MVR3,106.32000 EGP
2000 MVR6,212.64000 EGP
5000 MVR15,531.60000 EGP
10000 MVR31,063.20000 EGP