Bảng Ai Cập sang Rupee Sri Lanka

Đổi tiền EGP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
6.336,36 lkr

1,000 EGP = 6,336 LKR

Mid-market exchange rate at 20:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Sri Lanka
1 EGP6.33636 LKR
5 EGP31.68180 LKR
10 EGP63.36360 LKR
20 EGP126.72720 LKR
50 EGP316.81800 LKR
100 EGP633.63600 LKR
250 EGP1,584.09000 LKR
500 EGP3,168.18000 LKR
1000 EGP6,336.36000 LKR
2000 EGP12,672.72000 LKR
5000 EGP31,681.80000 LKR
10000 EGP63,363.60000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Ai Cập
1 LKR0.15782 EGP
5 LKR0.78909 EGP
10 LKR1.57819 EGP
20 LKR3.15638 EGP
50 LKR7.89095 EGP
100 LKR15.78190 EGP
250 LKR39.45475 EGP
500 LKR78.90950 EGP
1000 LKR157.81900 EGP
2000 LKR315.63800 EGP
5000 LKR789.09500 EGP
10000 LKR1,578.19000 EGP