1 nghìn Bảng Ai Cập sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền EGP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
20,91 bmd

E£1,000 EGP = $0,02091 BMD

Mid-market exchange rate at 18:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Bermuda
1 EGP0.02091 BMD
5 EGP0.10457 BMD
10 EGP0.20914 BMD
20 EGP0.41828 BMD
50 EGP1.04571 BMD
100 EGP2.09141 BMD
250 EGP5.22853 BMD
500 EGP10.45705 BMD
1000 EGP20.91410 BMD
2000 EGP41.82820 BMD
5000 EGP104.57050 BMD
10000 EGP209.14100 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Ai Cập
1 BMD47.81470 EGP
5 BMD239.07350 EGP
10 BMD478.14700 EGP
20 BMD956.29400 EGP
50 BMD2,390.73500 EGP
100 BMD4,781.47000 EGP
250 BMD11,953.67500 EGP
500 BMD23,907.35000 EGP
1000 BMD47,814.70000 EGP
2000 BMD95,629.40000 EGP
5000 BMD239,073.50000 EGP
10000 BMD478,147.00000 EGP