Bảng Ai Cập sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền EGP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
20,64 bmd

1,000 EGP = 0,02064 BMD

Mid-market exchange rate at 06:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Bermuda
1 EGP0.02064 BMD
5 EGP0.10321 BMD
10 EGP0.20642 BMD
20 EGP0.41284 BMD
50 EGP1.03211 BMD
100 EGP2.06421 BMD
250 EGP5.16053 BMD
500 EGP10.32105 BMD
1000 EGP20.64210 BMD
2000 EGP41.28420 BMD
5000 EGP103.21050 BMD
10000 EGP206.42100 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Ai Cập
1 BMD48.44480 EGP
5 BMD242.22400 EGP
10 BMD484.44800 EGP
20 BMD968.89600 EGP
50 BMD2,422.24000 EGP
100 BMD4,844.48000 EGP
250 BMD12,111.20000 EGP
500 BMD24,222.40000 EGP
1000 BMD48,444.80000 EGP
2000 BMD96,889.60000 EGP
5000 BMD242,224.00000 EGP
10000 BMD484,448.00000 EGP