Dinar Algerie sang Franc CFP

Đổi tiền DZD sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
830 xpf

1,000 DZD = 0,8301 XPF

Mid-market exchange rate at 12:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Franc CFP
1 DZD0.83009 XPF
5 DZD4.15043 XPF
10 DZD8.30085 XPF
20 DZD16.60170 XPF
50 DZD41.50425 XPF
100 DZD83.00850 XPF
250 DZD207.52125 XPF
500 DZD415.04250 XPF
1000 DZD830.08500 XPF
2000 DZD1,660.17000 XPF
5000 DZD4,150.42500 XPF
10000 DZD8,300.85000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Algerie
1 XPF1.20470 DZD
5 XPF6.02350 DZD
10 XPF12.04700 DZD
20 XPF24.09400 DZD
50 XPF60.23500 DZD
100 XPF120.47000 DZD
250 XPF301.17500 DZD
500 XPF602.35000 DZD
1000 XPF1,204.70000 DZD
2000 XPF2,409.40000 DZD
5000 XPF6,023.50000 DZD
10000 XPF12,047.00000 DZD