5 Franc CFP sang Dinar Algerie

Đổi tiền XPF sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 xpf
6,04 dzd

₣1,000 XPF = دج1,208 DZD

Mid-market exchange rate at 21:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Algerie
1 XPF1.20762 DZD
5 XPF6.03810 DZD
10 XPF12.07620 DZD
20 XPF24.15240 DZD
50 XPF60.38100 DZD
100 XPF120.76200 DZD
250 XPF301.90500 DZD
500 XPF603.81000 DZD
1000 XPF1,207.62000 DZD
2000 XPF2,415.24000 DZD
5000 XPF6,038.10000 DZD
10000 XPF12,076.20000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Franc CFP
1 DZD0.82807 XPF
5 DZD4.14037 XPF
10 DZD8.28073 XPF
20 DZD16.56146 XPF
50 DZD41.40365 XPF
100 DZD82.80730 XPF
250 DZD207.01825 XPF
500 DZD414.03650 XPF
1000 DZD828.07300 XPF
2000 DZD1,656.14600 XPF
5000 DZD4,140.36500 XPF
10000 DZD8,280.73000 XPF