250 Franc CFP sang Dinar Algerie

Đổi tiền XPF sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 xpf
301,10 dzd

₣1,000 XPF = دج1,204 DZD

Mid-market exchange rate at 01:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Dinar Algerie
1 XPF1.20439 DZD
5 XPF6.02195 DZD
10 XPF12.04390 DZD
20 XPF24.08780 DZD
50 XPF60.21950 DZD
100 XPF120.43900 DZD
250 XPF301.09750 DZD
500 XPF602.19500 DZD
1000 XPF1,204.39000 DZD
2000 XPF2,408.78000 DZD
5000 XPF6,021.95000 DZD
10000 XPF12,043.90000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Franc CFP
1 DZD0.83029 XPF
5 DZD4.15147 XPF
10 DZD8.30293 XPF
20 DZD16.60586 XPF
50 DZD41.51465 XPF
100 DZD83.02930 XPF
250 DZD207.57325 XPF
500 DZD415.14650 XPF
1000 DZD830.29300 XPF
2000 DZD1,660.58600 XPF
5000 DZD4,151.46500 XPF
10000 DZD8,302.93000 XPF