10 Dinar Algerie sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền DZD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dzd
0,13 nzd

دج1,000 DZD = $0,01256 NZD

Mid-market exchange rate at 06:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Đô-la New Zealand
1 DZD0.01256 NZD
5 DZD0.06278 NZD
10 DZD0.12556 NZD
20 DZD0.25112 NZD
50 DZD0.62781 NZD
100 DZD1.25561 NZD
250 DZD3.13903 NZD
500 DZD6.27805 NZD
1000 DZD12.55610 NZD
2000 DZD25.11220 NZD
5000 DZD62.78050 NZD
10000 DZD125.56100 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Algerie
1 NZD79.64260 DZD
5 NZD398.21300 DZD
10 NZD796.42600 DZD
20 NZD1,592.85200 DZD
50 NZD3,982.13000 DZD
100 NZD7,964.26000 DZD
250 NZD19,910.65000 DZD
500 NZD39,821.30000 DZD
1000 NZD79,642.60000 DZD
2000 NZD159,285.20000 DZD
5000 NZD398,213.00000 DZD
10000 NZD796,426.00000 DZD