Đổi tiền DZD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 Dinar Algerie sang Yên Nhật

3.000 dzd
3.601 jpy

دج1,000 DZD = ¥1,200 JPY

Mid-market exchange rate at 22:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Yên Nhật
1 DZD1.20043 JPY
5 DZD6.00215 JPY
10 DZD12.00430 JPY
20 DZD24.00860 JPY
50 DZD60.02150 JPY
100 DZD120.04300 JPY
250 DZD300.10750 JPY
500 DZD600.21500 JPY
1000 DZD1,200.43000 JPY
2000 DZD2,400.86000 JPY
5000 DZD6,002.15000 JPY
10000 DZD12,004.30000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Algerie
100 JPY83.30340 DZD
1000 JPY833.03400 DZD
1500 JPY1,249.55100 DZD
2000 JPY1,666.06800 DZD
3000 JPY2,499.10200 DZD
5000 JPY4,165.17000 DZD
5400 JPY4,498.38360 DZD
10000 JPY8,330.34000 DZD
15000 JPY12,495.51000 DZD
20000 JPY16,660.68000 DZD
25000 JPY20,825.85000 DZD
30000 JPY24,991.02000 DZD