100 Dinar Algerie sang Lari Gruzia

Đổi tiền DZD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 dzd
2,00 gel

دج1,000 DZD = ₾0,02000 GEL

Mid-market exchange rate at 02:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Lari Gruzia
1 DZD0.02000 GEL
5 DZD0.10001 GEL
10 DZD0.20002 GEL
20 DZD0.40003 GEL
50 DZD1.00008 GEL
100 DZD2.00016 GEL
250 DZD5.00040 GEL
500 DZD10.00080 GEL
1000 DZD20.00160 GEL
2000 DZD40.00320 GEL
5000 DZD100.00800 GEL
10000 DZD200.01600 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Algerie
1 GEL49.99590 DZD
5 GEL249.97950 DZD
10 GEL499.95900 DZD
20 GEL999.91800 DZD
50 GEL2,499.79500 DZD
100 GEL4,999.59000 DZD
250 GEL12,498.97500 DZD
500 GEL24,997.95000 DZD
1000 GEL49,995.90000 DZD
2000 GEL99,991.80000 DZD
5000 GEL249,979.50000 DZD
10000 GEL499,959.00000 DZD