20 Dinar Algerie sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền DZD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dzd
1,03 dkk

دج1,000 DZD = kr0,05156 DKK

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Krone Đan Mạch
1 DZD0.05156 DKK
5 DZD0.25782 DKK
10 DZD0.51563 DKK
20 DZD1.03126 DKK
50 DZD2.57816 DKK
100 DZD5.15631 DKK
250 DZD12.89078 DKK
500 DZD25.78155 DKK
1000 DZD51.56310 DKK
2000 DZD103.12620 DKK
5000 DZD257.81550 DKK
10000 DZD515.63100 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Algerie
1 DKK19.39370 DZD
5 DKK96.96850 DZD
10 DKK193.93700 DZD
20 DKK387.87400 DZD
50 DKK969.68500 DZD
100 DKK1,939.37000 DZD
250 DKK4,848.42500 DZD
500 DKK9,696.85000 DZD
1000 DKK19,393.70000 DZD
2000 DKK38,787.40000 DZD
5000 DKK96,968.50000 DZD
10000 DKK193,937.00000 DZD