Dinar Algerie sang Lev Bungari

Đổi tiền DZD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dzd
13,62 bgn

دج1,000 DZD = лв0,01362 BGN

Mid-market exchange rate at 17:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Lev Bungari
1 DZD0.01362 BGN
5 DZD0.06811 BGN
10 DZD0.13621 BGN
20 DZD0.27242 BGN
50 DZD0.68106 BGN
100 DZD1.36211 BGN
250 DZD3.40528 BGN
500 DZD6.81055 BGN
1000 DZD13.62110 BGN
2000 DZD27.24220 BGN
5000 DZD68.10550 BGN
10000 DZD136.21100 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Algerie
1 BGN73.41550 DZD
5 BGN367.07750 DZD
10 BGN734.15500 DZD
20 BGN1,468.31000 DZD
50 BGN3,670.77500 DZD
100 BGN7,341.55000 DZD
250 BGN18,353.87500 DZD
500 BGN36,707.75000 DZD
1000 BGN73,415.50000 DZD
2000 BGN146,831.00000 DZD
5000 BGN367,077.50000 DZD
10000 BGN734,155.00000 DZD