2.000 Dinar Algerie sang Lev Bungari

Đổi tiền DZD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 dzd
27,08 bgn

دج1,000 DZD = лв0,01354 BGN

Mid-market exchange rate at 04:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Algerie sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DZD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Lev Bungari
1 DZD0.01354 BGN
5 DZD0.06770 BGN
10 DZD0.13540 BGN
20 DZD0.27081 BGN
50 DZD0.67702 BGN
100 DZD1.35404 BGN
250 DZD3.38510 BGN
500 DZD6.77020 BGN
1000 DZD13.54040 BGN
2000 DZD27.08080 BGN
5000 DZD67.70200 BGN
10000 DZD135.40400 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Algerie
1 BGN73.85290 DZD
5 BGN369.26450 DZD
10 BGN738.52900 DZD
20 BGN1,477.05800 DZD
50 BGN3,692.64500 DZD
100 BGN7,385.29000 DZD
250 BGN18,463.22500 DZD
500 BGN36,926.45000 DZD
1000 BGN73,852.90000 DZD
2000 BGN147,705.80000 DZD
5000 BGN369,264.50000 DZD
10000 BGN738,529.00000 DZD